Có 1 kết quả:
歪歪斜斜 wāi wāi xié xié ㄨㄞ ㄨㄞ ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄝˊ
wāi wāi xié xié ㄨㄞ ㄨㄞ ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shuddering
(2) trembling
(3) a trembling scrawl (of handwriting)
(2) trembling
(3) a trembling scrawl (of handwriting)
Bình luận 0